📊 9 CẤU TRÚC "VÀNG" ĐỂ VIẾT BÁO CÁO DỮ LIỆU CHUẨN NHƯ IELTS 8.0+ 📈
Bạn đang loay hoay viết một đoạn báo cáo số liệu mà... không biết bắt đầu từ đâu? Bạn nhìn biểu đồ mà chỉ thấy con số khô khan, không biết viết sao cho vừa rõ ràng vừa "academic"?
👉 Đừng lo! Dưới đây là 9 cấu trúc cực kỳ hiệu quả – giúp bạn mô tả mọi loại số liệu từ biểu đồ tăng giảm, so sánh đến biến động, đỉnh đáy hay tương quan. Tất cả đều có mẫu câu + công dụng cụ thể, dễ áp dụng ngay lập tức!
1. Tăng trưởng cụ thể với tỷ lệ phần trăm (Specific Increase with Percentage)
Cấu trúc: Tỷ lệ [chủ thể] đã tăng/tăng trưởng [trạng từ] từ [số liệu] lên [số liệu] trong khoảng [thời gian].
Công dụng: Mô tả một xu hướng tăng rõ ràng với các số liệu chính xác, phù hợp cho các đoạn văn trong thân bài.
Ví dụ: The percentage of users rose sharply from 45% to 72% between 2010 and 2020.
2. Sụt giảm với số liệu (Decline with Figures)
Cấu trúc: Đã có một sự sụt giảm/suy thoái [tính từ] trong số lượng/tỷ lệ của [chủ thể], giảm từ [số liệu] xuống [số liệu] trong [khoảng thời gian].
Công dụng: Nêu bật một xu hướng giảm, thường được sử dụng để tương phản với các dữ liệu khác.
Ví dụ: There was a significant decline in car sales, dropping from 1.2 million to 850,000 in just two years.
3. So sánh xu hướng giữa các hạng mục (Comparison of Trends Across Categories)
Cấu trúc: Trong khi [chủ thể A] cho thấy một [xu hướng] của [thống kê], [chủ thể B] đã trải qua một [xu hướng đối lập] của [thống kê] trong [khoảng thời gian].
Công dụng: So sánh hai hoặc nhiều hạng mục để nhấn mạnh sự khác biệt.
Ví dụ: While smartphone usage increased steadily, laptop usage showed a moderate decline over the same period.
4. Biến động với khoảng dao động (Fluctuation with Range)
Cấu trúc: Các số liệu cho [chủ thể] đã biến động [trạng từ] giữa [khoảng] và [khoảng] trong [khoảng thời gian], không có [xu hướng] rõ ràng.
Công dụng: Mô tả dữ liệu có sự lên xuống, thường dùng cho các bộ dữ liệu không ổn định.
Ví dụ: Figures for electricity consumption fluctuated mildly between 300 and 350 kWh throughout the year.
5. Đỉnh hoặc đáy với dữ liệu cụ thể (Peak or Trough with Specific Data)
Cấu trúc: [Chủ thể] đã đạt đỉnh/đáy là [số liệu] vào [thời gian cụ thể], trước khi [xu hướng tiếp theo] đến [số liệu] vào [thời gian].
Công dụng: Nêu bật điểm cao nhất hoặc thấp nhất trong một bộ dữ liệu, theo sau là một xu hướng.
Ví dụ: Oil production peaked at 3 million barrels per day in 2015, before falling steadily to 2.2 million by 2019.
6. Tỷ lệ với so sánh tương đối (Proportion with Relative Comparison)
Cấu trúc: [Chủ thể A] chiếm [tỷ lệ phần trăm] của [loại dữ liệu], [trạng từ] cao hơn/thấp hơn so với [chủ thể B] ở mức [tỷ lệ phần trăm] vào [thời gian].
Công dụng: So sánh tỷ lệ giữa các hạng mục tại một thời điểm cụ thể.
Ví dụ: Company A accounted for 40% of total sales, slightly higher than Company B at 35% in 2022.
7. Xu hướng dần dần với trạng từ chính xác (Gradual Trend with Adverbial Precision)
Cấu trúc: Trong [khoảng thời gian], [chủ thể] đã chứng kiến một sự [xu hướng] dần dần/đột ngột trong [loại dữ liệu], với con số tăng/giảm [thống kê].
Công dụng: Nhấn mạnh tốc độ hoặc bản chất của một xu hướng, thêm sắc thái.
Ví dụ: Over the decade, the unemployment rate gradually decreased, falling by 2% overall.
8. Ổn định sau một xu hướng (Stabilization After a Trend)
Cấu trúc: Sau một [xu hướng] của [chủ thể] từ [số liệu] đến [số liệu], [loại dữ liệu] đã ổn định ở mức [số liệu] từ [thời gian] trở đi.
Công dụng: Mô tả một xu hướng đi vào trạng thái ổn định, thường dùng cho dữ liệu có giai đoạn bình ổn.
Ví dụ: After rising from 60% to 80%, the rate stabilized at 80% from 2018 onwards.
9. Tương quan giữa hai biến số (Correlation Between Two Variables)
Cấu trúc: Khi [chủ thể A] [xu hướng] [thống kê], [chủ thể B] tương tự/ngược lại [xu hướng] [thống kê] trong [khoảng thời gian].
Công dụng: Cho thấy mối quan hệ giữa hai bộ dữ liệu, lý tưởng cho các biểu đồ phức tạp.
Ví dụ: As internet usage increased, traditional TV viewership decreased consistently from 2010 to 2020.
🧠 Đây chính là bộ “vũ khí” mà bạn cần để chinh phục Task 1 – nâng band mà không cần học lan man!
📎 Đừng quên lưu lại bài viết này hoặc chia sẻ cho bạn bè cùng luyện viết nhen!